Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 豫
豫
yù
hài lòng, vui mừng
Hán việt:
dự
Nét bút
フ丶フ丨ノフ丨フ一ノフノノノ丶
Số nét
15
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 豫
Từ ghép
犹豫不决
yóuyù bù jué
Lưỡng lự
犹豫
yóuyù
Do dự
Ví dụ
1
wǒ
我
gǎnjué
感
觉
dào
到
le
了
nǐ
你
de
的
yóuyù
犹
豫
。
Tôi cảm nhận được sự do dự của bạn.
2
tā
他
háobùyóuyù
毫
不
犹
豫
dì
地
jiēshòu
接
受
le
了
tiǎozhàn
挑
战
。
Anh ấy không chút do dự chấp nhận thách thức.
3
tāmen
他
们
háobùyóuyù
毫
不
犹
豫
dì
地
tóurù
投
入
le
了
jiùyuán
救
援
gōngzuò
工
作
。
Họ tham gia công tác cứu hộ mà không chút do dự.