犹豫不决
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
面对这个重要的决定,他显得很犹豫不决
Trước quyết định quan trọng này, anh ấy dường như rất do dự không quyết.
2
不要总是犹豫不决有时候需要快速做出选择。
Đừng luôn do dự không quyết, đôi khi cần phải nhanh chóng đưa ra lựa chọn.
3
她在选择工作时犹豫不决错失了不少好机会。
Cô ấy do dự không quyết khi chọn công việc và đã bỏ lỡ khá nhiều cơ hội tốt.