犹豫不决
yóuyù bù jué
Lưỡng lự
Hán việt: do dự bưu huyết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
miànduìzhègezhòngyàodejuédìngxiǎndehěnyóuyùbùjué犹豫不决
Trước quyết định quan trọng này, anh ấy dường như rất do dự không quyết.
2
bùyàozǒngshìyóuyùbùjué犹豫不决yǒushíhòuxūyàokuàisùzuòchūxuǎnzé
Đừng luôn do dự không quyết, đôi khi cần phải nhanh chóng đưa ra lựa chọn.
3
zàixuǎnzégōngzuòshíyóuyùbùjué犹豫不决cuòshīlebùshǎohǎojīhuì
Cô ấy do dự không quyết khi chọn công việc và đã bỏ lỡ khá nhiều cơ hội tốt.