Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
生日 【shēng rì】
(Phân tích từ 生日)
Nghĩa từ:
Sinh nhật
Hán việt:
sanh nhật
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shēngrì
生日
。
shēngrì
生日
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
shēngrì
生日
shēngrì
生日
shì
是
shì
是
shénme
什么
shénme
什么
shíhòu
时候?
shíhòu
时候
Sinh nhật của bạn là khi nào?
shēngrìkuàilè
生日
快乐!
shēngrìkuàilè
生日快乐!
Chúc mừng sinh nhật!
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send