生日
shēngrì
sinh nhật, ngày sinh
Hán việt: sanh nhật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānshìbàbadeshēngrì生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
2
míngtiānshìdeshēngrì生日
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
3
qīyuèshìdeshēngrì生日yuè
Tháng 7 là tháng sinh nhật của tôi.
4
xīngqīsānshìmǔqīndeshēngrì生日
Thứ Tư là sinh nhật của mẹ tôi.
5
deshēngrì生日shìwǔyuèshíwǔrì
Sinh nhật của tôi là ngày mười lăm tháng năm.
6
deshēngrì生日shìbāyuè
Tháng Tám là sinh nhật của tôi.
7
jīntiānshìdeshēngrì生日
Hôm nay là sinh nhật của tôi.
8
deshēngrì生日shìshénmeshíhòu
Sinh nhật của bạn là khi nào?
9
shēngrìkuàilè
Chúc mừng sinh nhật!
10
xīwàngnéngcānjiādeshēngrìpàiduì
Mình hy vọng bạn có thể tham gia tiệc sinh nhật của tôi.
11
wǒzhùshēngrìkuàilè
chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
12
duìlejīntiānshìdeshēngrì生日
À, hôm nay là sinh nhật anh ấy.