Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 正好
正好
zhènghǎo
vừa hay, đúng lúc, vừa vặn
Hán việt:
chinh hiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 正好
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
正
【zhèng】
đang, đúng lúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 正好
Ví dụ
1
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
zhènghǎo
正好
héshì
合
适
nǐ
你
。
Bộ quần áo này vừa vặn với bạn.
2
zhège
这
个
xiāngzǐ
箱
子
zhènghǎo
正好
kěyǐ
可
以
fàng
放
wǒ
我
de
的
shū
书
。
Cái hộp này vừa đủ để đựng sách.
3
wǒgāng
我
刚
dào
到
jiā
家
,
zhènghǎo
正好
diànhuàxiǎng
电
话
响
le
了
。
Điện thoại reo đúng lúc tôi vừa về nhà