Chi tiết từ vựng
噢 【ō】
Nghĩa từ: ôi
Hán việt: Úc
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Tổng số nét: 15
Loai từ: Thán từ
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
奥 ào: Sâu sắc, bí ẩn
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận