Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 臂
臂
bì
cánh tay
Hán việt:
tí
Nét bút
フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
Số nét
17
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 臂
Từ ghép
一臂之力
yībìzhīlì
Sự giúp đỡ
手臂
shǒubì
Tay
Ví dụ