Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一臂之力
一臂之力
yībìzhīlì
Sự giúp đỡ
Hán việt:
nhất tí chi lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一臂之力
一
【yī】
số một, một, nhất
之
【zhī】
Của, về
力
【lì】
Sức mạnh
臂
【bì】
cánh tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一臂之力
Ví dụ