Chi tiết từ vựng

一臂之力 【yībìzhīlì】

heart
(Phân tích từ 一臂之力)
Nghĩa từ: Sự giúp đỡ
Hán việt: nhất tí chi lực
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?