Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 手臂
手臂
shǒubì
Tay
Hán việt:
thủ tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 手臂
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shǒubì
手臂
shòushāng
受
伤
le
了
。
Anh ấy bị thương ở cánh tay.
2
tā
她
bào
抱
zhe
着
háizi
孩
子
zài
在
shǒubì
手臂
lǐ
里
。
Cô ấy ôm đứa trẻ trong vòng tay.
3
qǐng
请
shēnchū
伸
出
nǐ
你
de
的
shǒubì
手臂
Hãy duỗi cánh tay của bạn ra.