手臂
shǒubì
Tay
Hán việt: thủ tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshǒubì手臂shòushāngle
Anh ấy bị thương ở cánh tay.
2
bàozheháizizàishǒubì手臂
Cô ấy ôm đứa trẻ trong vòng tay.
3
qǐngshēnchūdeshǒubì手臂
Hãy duỗi cánh tay của bạn ra.