Chi tiết từ vựng

准备 【準備】【zhǔn bèi】

heart
(Phân tích từ 准备)
Nghĩa từ: Chuẩn bị
Hán việt: chuyết bị
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

zhèngzài
正在
zhǔnbèi
准备
wǎncān
晚餐。
Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
zhǔnbèi
准备
hǎolema
好了吗?
Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
wǒmen
我们
xūyào
需要
zhǔnbèi
准备
kǎoshì
考试。
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
wǒmen
我们
zhǔnbèi
准备
guònián
过年。
Chúng tôi đang chuẩn bị đón Tết.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?