准备
zhǔnbèi
chuẩn bị
Hán việt: chuyết bị
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
kāixuédeshíhòuzhǔnbèi准备leshénme
Bạn đã chuẩn bị gì cho khai giảng?
2
zhèngzàizhǔnbèi准备wǎncān
Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
3
zhǔnbèi准备hǎolema
Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
4
wǒmenxūyàozhǔnbèi准备kǎoshì
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
5
wǒmenzhǔnbèi准备guònián
Chúng tôi đang chuẩn bị đón Tết.
6
měitiānzǎoshàngxǐzǎozhǔnbèi准备shàngbān
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
7
kèqiánzhǔnbèi准备
Chuẩn bị trước giờ học
8
wǒmendetuánduìzhǔnbèi准备hǎobǐsàile
Đội của chúng tôi đã sẵn sàng thi đấu.
9
zhǔnbèi准备tuōfúkǎoshìlema
Bạn đã chuẩn bị cho bài thi TOEFL chưa?
10
wǒmenyǐjīngwánquánzhǔnbèi准备wánle
Chúng tôi đã chuẩn bị xong.
11
kǎoshìzhǔnbèi准备hǎolema
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa?
12
dàyuēwǔdiǎndeshíhòuwǒmenkāishǐzhǔnbèi准备wǎncān
Khoảng 5 giờ, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị bữa tối.