bèi
chuẩn bị
Hán việt: bị
ノフ丶丨フ一丨一
8
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
bàngōngshìshèbèifēichángxiàndài
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
2
kāixuédeshíhòuzhǔnbèileshénme
Bạn đã chuẩn bị gì cho khai giảng?
3
zhèngzàizhǔnbèiwǎncān
Tôi đang chuẩn bị bữa tối.
4
zhǔnbèihǎolema
Bạn đã chuẩn bị xong chưa?
5
wǒmenxūyàozhǔnbèikǎoshì
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
6
wǒmenzhǔnbèiguònián
Chúng tôi đang chuẩn bị đón Tết.
7
měitiānzǎoshàngxǐzǎozhǔnbèishàngbān
Tôi tắm mỗi buổi sáng trước khi đi làm.
8
kèqiánzhǔnbèi
Chuẩn bị trước giờ học
9
wǒmendetuánduìzhǔnbèihǎobǐsàile
Đội của chúng tôi đã sẵn sàng thi đấu.
10
zhǔnbèituōfúkǎoshìlema
Bạn đã chuẩn bị cho bài thi TOEFL chưa?
11
wǒmenyǐjīngwánquánzhǔnbèiwánle
Chúng tôi đã chuẩn bị xong.
12
kǎoshìzhǔnbèihǎolema
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi chưa?