Chi tiết từ vựng
准 【準】【zhǔn】
Nghĩa từ: Chuẩn, đúng, chính xác
Hán việt: chuyết
Lượng từ:
批
Nét bút: 丶一ノ丨丶一一一丨一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
冫 bīng: Nước đá
隹 zhuī: Chim non
Từ ghép:
Ví dụ:
他
的
预测
很准。
Dự đoán của anh ấy rất chính xác.
你
的
回答
非常
准。
Câu trả lời của bạn rất đúng.
她
的
评估
结果
非常
准确。
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
这个
答案
不准。
Câu trả lời này không chính xác.
Bình luận