Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 癌
癌
ái
ung thư
Hán việt:
ngai
Nét bút
丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
Số nét
17
Lượng từ:
发
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 癌
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
癌症
áizhèng
Bệnh ung thư
肺癌
fèi'ái
Ung thư phổi
Ví dụ
1
chōuyān
抽
烟
kěnéng
可
能
huì
会
dǎozhì
导
致
fèiái
肺
癌
。
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
Từ đã xem