癌症
种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 癌症
Ví dụ
1
我奶奶去年被诊断出患有癌症
Bà tôi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vào năm ngoái.
2
癌症的研究正在不断进展。
Nghiên cứu về ung thư đang tiến triển liên tục.
3
癌症患者需要接受适当的治疗和关怀。
Bệnh nhân ung thư cần được điều trị và chăm sóc thích hợp.