Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
举行
【舉行】
【jǔxíng】
(Phân tích từ 举行)
Nghĩa từ:
Tổ chức, tiến hành
Hán việt:
cử hàng
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
xuéxiào
学校
jiāng
将
zài
在
xiàgèyuè
下个月
jǔxíng
举行
bìyèdiǎnlǐ
毕业典礼。
Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp vào tháng tới.
tāmen
他们
juédìng
决定
zài
在
hǎitān
海滩
jǔxíng
举行
hūnlǐ
婚礼。
Họ quyết định tổ chức đám cưới trên bãi biển.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send