晚会
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 晚会
Ví dụ
1
今晚我们有一个晚会
Tối nay chúng tôi có một buổi tiệc.
2
明天的晚会你会来吗?
Bạn có đến buổi tiệc tối ngày mai không?
3
晚会上有很多美食。
Có rất nhiều món ăn ngon trong buổi tiệc tối.
4
他是晚会上的主持人。
Anh ấy là MC của buổi tiệc.
5
我们的晚会将在七点开始。
Buổi tiệc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ.
6
天气预报说今晚会下雨。
Dự báo thời tiết nói tối nay sẽ có mưa.
7
这些花是为了晚会装饰的。
Những bông hoa này được dùng để trang trí cho buổi tiệc.
8
我们要为晚会排练一个戏剧来演。
Chúng tôi sẽ tập một vở kịch để biểu diễn trong buổi tối.