时间
shíjiān
thời gian
Hán việt: thì dản
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuìjìndōuhěnmángméishíjiān时间xiūxī
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
2
zhègèyuèfēichángmáng, jīhūméiyǒukòngxiánshíjiān时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
3
yàoxiēshíjiān时间sīkǎo
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
4
shíjiān时间hěnguì
Thời gian rất quý giá.
5
duōshǎoshíjiān时间cáinéngwánchéngzhègèrènwù
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
6
zhīdàotúshūguǎndekāifàngshíjiān时间ma??
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
7
yǒushíjiān时间ma
Bạn có thời gian không?
8
měitiāndōuchōushíjiān时间jìnxíngyuèdú
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
9
bànzhègèànzixūyàoshíjiān时间
Cần thời gian để xử lý trường hợp này.
10
shíjiān时间jiùshìjīnqián
Thời gian là vàng.
11
yǒushíjiān时间ma
Bạn có thời gian không?
12
qǐngjiéshěngshíjiān时间
Hãy tiết kiệm thời gian.

Từ đã xem