bào
Nổ, phát nổ
Hán việt: bạc
丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
19
HSK1

Ví dụ

1
sìqǐbàozhà
Bốn vụ nổ
2
qìqiúpēngdeshēngbàole
Quả bóng bay phát ra tiếng nổ lớn.

Từ đã xem