Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爆
爆
bào
Nổ, phát nổ
Hán việt:
bạc
Nét bút
丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Số nét
19
Lượng từ:
袋
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 爆
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
爆胎
bào tāi
Lốp sịt
爆炸
bàozhà
Vụ nổ
Ví dụ
1
sìqǐ
四
起
bàozhà
爆
炸
Bốn vụ nổ
2
qìqiúpēng
气
球
嘭
de
的
yī
一
shēng
声
bào
爆
le
了
。
Quả bóng bay phát ra tiếng nổ lớn.
Từ đã xem