爆胎
bào tāi
Lốp sịt
Hán việt: bạc thai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīntiānzàigāosùgōnglùshàngkāichēshítūránbàotāi爆胎le
Hôm nay khi đang lái xe trên cao tốc, tôi bất ngờ bị nổ lốp.
2
rúguǒqìchēbàotāi爆胎yīnggāizhīdàozěnyànggēnghuànbèitāi
Nếu xe hơi bị nổ lốp, bạn nên biết cách thay lốp dự phòng.
3
yùdàobàotāi爆胎deqíngkuàngshíqǐngbǎochílěngjìngmànmànjiǎnsùránhòukàobiāntíngchē
Khi gặp tình huống bị nổ lốp, hãy giữ bình tĩnh, giảm tốc độ từ từ, sau đó kéo vào lề đường và dừng lại.

Từ đã xem