Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
一定 【yí dìng】
(Phân tích từ 一定)
Nghĩa từ:
Nhất định, chắc chắn
Hán việt:
nhất đính
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
yīdìng
一定
yīdìng
一定
huì
会
huì
会
bāng
帮
bāng
帮
nǐ
你
nǐ
你
de
的。
de
的
Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn.
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
nǐ
你
nǐ
你
nǔlì
努力,
nǔlì
努力
yīdìng
一定
yīdìng
一定
huì
会
huì
会
chénggōng
成功
chénggōng
成功
de
的。
de
的
Nếu bạn cố gắng, nhất định bạn sẽ thành công.
tā
他
tā
他
yīdìng
一定
yīdìng
一定
zhīdào
知道
zhīdào
知道
dáàn
答案。
dáàn
答案
Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send