Chi tiết từ vựng

一定 【yí dìng】

heart
(Phân tích từ 一定)
Nghĩa từ: Nhất định, chắc chắn
Hán việt: nhất đính
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

yīdìng
一定
huì
bāng
de
的。
Tôi chắc chắn sẽ giúp bạn.
rúguǒ
如果
nǔlì
努力,
yīdìng
一定
huì
chénggōng
成功
de
的。
Nếu bạn cố gắng, nhất định bạn sẽ thành công.
yīdìng
一定
zhīdào
知道
dáàn
答案。
Anh ấy chắc chắn biết câu trả lời.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?