Chi tiết từ vựng

快乐 【快樂】【kuài lè】

heart
(Phân tích từ 快乐)
Nghĩa từ: Vui vẻ, hạnh phúc
Hán việt: khoái lạc
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
kànqǐlái
看起来
hěn
kuàilè
快乐
Bạn hôm nay trông rất vui vẻ.
tāmen
他们
guòdé
过得
hěn
kuàilè
快乐
Họ sống rất hạnh phúc.
de
xiàoshēng
笑声
fēicháng
非常
kuàilè
快乐
Tiếng cười của cô ấy rất hạnh phúc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你