Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
快乐
【快樂】
【kuàile】
(Phân tích từ 快乐)
Nghĩa từ:
Vui vẻ, hạnh phúc
Hán việt:
khoái lạc
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
nǐ
你
jīntiān
今天
kànqǐlái
看起来
hěn
很
kuàilè
快乐
。
Bạn hôm nay trông rất vui vẻ.
tāmen
他们
guòdé
过得
hěn
很
kuàilè
快乐
。
Họ sống rất hạnh phúc.
tā
她
de
的
xiàoshēng
笑声
fēicháng
非常
kuàilè
快乐
。
Tiếng cười của cô ấy rất hạnh phúc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send