快
丶丶丨フ一ノ丶
7
慢
节
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
好天气真让人愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
好快地跑
Chạy nhanh lắm
3
这匹马跑得很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
4
她学得很快
Cô ấy học rất nhanh.
5
请尽快回信。
Làm ơn hồi âm sớm.
6
他读得很快。
Anh ấy đọc rất nhanh.
7
药效很快。
Thuốc có hiệu quả nhanh.
8
西药治疗效果快但有时会有副作用。
Thuốc Tây có hiệu quả điều trị nhanh, nhưng đôi khi có tác dụng phụ.
9
他说话有点儿快
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
10
飞机飞得太快了
Máy bay bay nhánh quá
11
我出去一下,很快回来。
Tôi ra ngoài một lát, sẽ về sớm.
12
他工作又快又好。
Anh ấy làm việc vừa nhanh vừa tốt.