Quỷ, ma thuật
Hán việt: ma
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
20
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìbiǎoyǎnmóshùma
Bạn biết biểu diễn ảo thuật không?
2
háizimenduìnàgemóshùshībiǎoyǎndemóshùrùmíle
Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia đó.
3
kàndàonàgemóshùjiǎnzhíjīngdāile
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.