魔术师
móshù shī
Ảo thuật gia
Hán việt: ma thuật sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
háizimenduìnàgemóshùshī魔术师biǎoyǎndemóshùrùmíle
Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia đó.