Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 魔术
魔术
móshù
ảo thuật
Hán việt:
ma thuật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 魔术
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
魔
【mó】
Quỷ, ma thuật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 魔术
Luyện tập
Ví dụ
1
nǐ
你
huì
会
biǎoyǎn
表
演
móshù
魔术
ma
吗
?
Bạn biết biểu diễn ảo thuật không?
2
háizi
孩
子
men
们
duì
对
nàge
那
个
móshùshī
魔
术
师
biǎoyǎn
表
演
de
的
móshù
魔术
rùmí
入
迷
le
了
。
Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia đó.
3
kàndào
看
到
nàge
那
个
móshù
魔术
wǒ
我
jiǎnzhí
简
直
jīngdāi
惊
呆
le
了
。
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.