Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
早上 【zǎoshang】
(Phân tích từ 早上)
Nghĩa từ:
Buổi sáng
Hán việt:
tảo thướng
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zǎoshànghǎo
早上
好!
Chào buổi sáng!
wǒ
我
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
qǐchuáng
起床。
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
zǎoshàng
早上
de
的
kōngqì
空气
hěn
很
xīnxiān
新鲜。
Không khí buổi sáng rất trong lành.
wǒ
我
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
shàngbān
上班。
Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send