Chi tiết từ vựng

早上 【zǎo shàng】

heart
(Phân tích từ 早上)
Nghĩa từ: Buổi sáng
Hán việt: tảo thướng
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǎoshànghǎo
早上好!
Chào buổi sáng!
zǎoshàng
早上
qīdiǎn
七点
qǐchuáng
起床。
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
zǎoshàng
早上
de
kōngqì
空气
hěn
xīnxiān
新鲜。
Không khí buổi sáng rất trong lành.
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
shàngbān
上班。
Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你