起床
qǐchuáng
thức dậy, ngủ dậy
Hán việt: khỉ sàng
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shàngwǔliùdiǎnqǐchuáng起床
Tôi thức dậy lúc 6 giờ buổi sáng.
2
wǒmenměitiānzǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng起床
Chúng tôi thức dậy lúc 7 giờ mỗi sáng.
3
shìyǒuměitiānzǎoshàngliùdiǎnqǐchuáng起床
Bạn cùng phòng của tôi mỗi ngày đều thức dậy lúc 6 giờ sáng.
4
měitiānliùdiǎnqǐchuáng起床
Mỗi ngày tôi thức dậy lúc 6 giờ.
5
zǎoshàngqīdiǎnqǐchuáng起床
Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.
6
měitiānjǐdiǎnqǐchuáng起床
Mỗi ngày bạn mấy giờ dậy?
7
xǐhuānzǎoqǐchuáng起床
Tôi không thích dậy sớm.
8
zhōumòtōngchángwǎnqǐchuáng起床
Cuối tuần tôi thường dậy muộn.
9
qǐchuáng起床hòuxǐhuānbēishuǐ
Sau khi dậy, tôi thích uống một ly nước.
10
qǐchuáng起床hòuwǒxiānshuāyáxǐliǎn
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
11
bùyàowàngjìshèzhìqǐchuáng起床nàozhōng
Đừng quên đặt báo thức dậy.
12
jīntiānqǐchuáng起床hěnwǎn
Hôm nay tôi thức dậy rất muộn.