Chi tiết từ vựng

起床 【qǐchuáng】

heart
(Phân tích từ 起床)
Nghĩa từ: ngủ dậy, thức dậy
Hán việt: khỉ sàng
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

měitiān
每天
jǐdiǎn
几点
qǐchuáng
起床
Mỗi ngày bạn mấy giờ dậy?
xǐhuān
喜欢
zǎo
qǐchuáng
起床
Tôi không thích dậy sớm.
zhōumò
周末
tōngcháng
通常
wǎn
qǐchuáng
起床
Cuối tuần tôi thường dậy muộn.
qǐchuáng
起床
hòu
xǐhuān
喜欢
bēishuǐ
杯水。
Sau khi dậy, tôi thích uống một ly nước.
qǐchuáng
起床
hòu
后,
wǒxiān
我先
shuāyá
刷牙
xǐliǎn
洗脸。
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
bùyào
不要
wàngjì
忘记
shèzhì
设置
qǐchuáng
起床
nàozhōng
闹钟。
Đừng quên đặt báo thức dậy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?