Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一致
一致
yīzhì
Nhất trí, thống nhất
Hán việt:
nhất trí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一致
一
【yī】
số một, một, nhất
致
【zhì】
gây ra, đưa đến
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一致
Luyện tập
Ví dụ
1
tiánxiě
填
写
biǎogé
表
格
shí
时
,
qǐng
请
quèbǎo
确
保
xìngmíng
姓
名
yǔ
与
shēnfènzhèng
身
份
证
shàng
上
de
的
yízhì
一致
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
Từ đã xem