Chi tiết từ vựng

一月 【yī yuè】

heart
(Phân tích từ 一月)
Nghĩa từ: Tháng một
Hán việt: nhất nguyệt
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu