Chi tiết từ vựng

一生 【yī shēng】

heart
(Phân tích từ 一生)
Nghĩa từ: Suốt đời
Hán việt: nhất sanh
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu