一下
yīxià
Một chút
Hán việt: nhất há
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
xiūxiyīxià一下ba
Bạn nghỉ một chút nhé.
2
fàngsōngyīxià一下ba
Thư giãn một chút nhé.
3
wǒmenfēnyīxià一下zhèxiēpíngguǒ
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
4
qǐngděngyīxiàmǎshànghuílái
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
5
qǐnggěidàjiājièshàoyīxià一下zìjǐ
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
6
děngyīxià一下ér
Đợi tôi một lát.
7
kěyǐbāngyīxià一下érma??
Bạn có thể giúp tôi một chút không?
8
kànyīxià一下ér
Tôi xem một chút.
9
ràngxiǎngyīxià一下ér
Để tôi suy nghĩ một lát.
10
xiǎnggēntǎolùnyīxià
Tôi muốn thảo luận một chút với bạn.
11
wǒcháleyīxià一下demíngzìdànshìméizhǎodào
Tôi đã tìm kiếm tên của bạn nhưng không tìm thấy.
12
wǒlèilexiǎngxiūxiyīxià一下
Tôi mệt rồi, muốn nghỉ một chút.