Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一早
一早
yīzǎo
Sáng sớm
Hán việt:
nhất tảo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一早
一
【yī】
số một, một, nhất
早
【zǎo】
sớm, buổi sáng sớm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一早
Ví dụ