Chi tiết từ vựng

一早 【yīzǎo】

heart
(Phân tích từ 一早)
Nghĩa từ: Sáng sớm
Hán việt: nhất tảo
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?