Chi tiết từ vựng

好像 【hǎo xiàng】

heart
(Phân tích từ 好像)
Nghĩa từ: Hình như, dường như
Hán việt: hiếu tương
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu