Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好多
好多
hǎoduō
Rất nhiều
Hán việt:
hiếu đa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好多
多
【duō】
hơn, nhiều hơn (dùng sau số)
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好多
Ví dụ