Chi tiết từ vựng

好友 【hǎo yǒu】

heart
(Phân tích từ 好友)
Nghĩa từ: Bạn tốt
Hán việt: hiếu hữu
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?