Chi tiết từ vựng

好奇 【hào qí】

heart
(Phân tích từ 好奇)
Nghĩa từ: Tò mò
Hán việt: hiếu cơ
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你