Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好奇
好奇
hàoqí
Tò mò
Hán việt:
hiếu cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好奇
奇
【qí】
kỳ lạ, đặc biệt
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好奇
Ví dụ
1
hàoqíxīn
好
奇
心
Tò mò, sự tò mò
2
háizi
孩
子
men
们
hàoqí
好奇
dì
地
zhùshì
注
视
zhe
着
tiānkōng
天
空
zhōng
中
de
的
fēijī
飞
机
。
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.