好奇
hàoqí
Tò mò
Hán việt: hiếu cơ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
hàoqíxīn
Tò mò, sự tò mò
2
háizimenhàoqí好奇zhùshìzhetiānkōngzhōngdefēijī
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.