Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好心
好心
hǎoxīn
Tốt bụng
Hán việt:
hiếu tâm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好心
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
心
【xīn】
trái tim
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好心
Ví dụ
1
tā
他
zǒngshì
总
是
hǎoxīn
好心
bāngzhù
帮
助
biérén
别
人
。
Anh ấy luôn tốt bụng giúp đỡ người khác.
2
hǎoxīn
好心
bàn
办
huàishì
坏
事
Làm từ thiện nhưng lại gây hậu quả xấu
3
nǐ
你
zhème
这
么
hǎoxīn
好心
yīdìng
一
定
huì
会
yǒu
有
hǎo
好
bào
报
de
的
。
Bạn tốt bụng như vậy, chắc chắn sẽ có báo ứng tốt.