Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好笑
好笑
hǎoxiào
Buồn cười
Hán việt:
hiếu tiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好笑
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
笑
【xiào】
cười
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好笑
Ví dụ