Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好运
好运
hǎoyùn
May mắn
Hán việt:
hiếu vận
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好运
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
运
【yùn】
vận chuyển, vận may
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好运
Ví dụ
1
suànmìng
算
命
de
的
shuō
说
wǒ
我
míngnián
明
年
huì
会
yǒu
有
hǎoyùn
好运
Thầy bói nói rằng tôi sẽ gặp may mắn vào năm sau.