好玩
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 好玩
Ví dụ
1
附近有什么好玩的地方吗?
Gần đây có nơi nào vui chơi không?
2
这个周末有什么好玩的活动吗?
Cuối tuần này có hoạt động gì thú vị không?
3
看到这么多好玩的游戏,他变得兴致勃勃。
Thấy nhiều trò chơi thú vị như thế, anh ấy trở nên hứng thú mạnh mẽ.
4
这个游乐园真好玩儿。
Công viên giải trí này thật thú vị.
5
我觉得滑雪非常好玩儿。
Tôi cảm thấy trượt tuyết rất vui.
6
她找到了一个好玩儿的视频游戏。
Cô ấy đã tìm thấy một trò chơi điện tử thú vị.