Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好动
好动
hàodòng
Năng động
Hán việt:
hiếu động
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好动
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好动
Ví dụ