大小
dàxiǎo
Kích cỡ
Hán việt: thái tiểu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèliǎngjiànyīfúdedàxiǎo大小yīyàng
Hai bộ quần áo này có cùng kích cỡ.
2
zhèjiànyīfúdedàxiǎogānghǎoshìhé
Cái áo này vừa vặn với tôi.

Từ đã xem