Chi tiết từ vựng

大小 【dà xiǎo】

heart
(Phân tích từ 大小)
Nghĩa từ: Kích cỡ
Hán việt: thái tiểu
Lượng từ: 家
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?