Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大小
大小
dàxiǎo
Kích cỡ
Hán việt:
thái tiểu
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大小
大
【dà】
to, lớn, rộng
小
【xiǎo】
nhỏ, bé, ít
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大小
Ví dụ
1
zhè
这
liǎngjiàn
两
件
yīfú
衣
服
de
的
dàxiǎo
大小
yīyàng
一
样
。
Hai bộ quần áo này có cùng kích cỡ.
2
zhèjiàn
这
件
yīfú
衣
服
de
的
dàxiǎo
大小
gānghǎo
刚
好
shìhé
适
合
wǒ
我
。
Cái áo này vừa vặn với tôi.