午饭
分, 顿, 次, 餐
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 午饭
Ví dụ
1
我常在食堂吃午饭
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
2
职员在吃午饭
Nhân viên đang ăn trưa.
3
你吃了午饭吗?
Bạn ăn trưa chưa?
4
今天的午饭很好吃。
Bữa trưa hôm nay rất ngon.
5
午饭时间是从12点到1点。
Giờ ăn trưa là từ 12 giờ đến 1 giờ.
6
我通常和同事一起吃午饭
Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp.
7
今天午饭你想吃什么?
Bữa trưa hôm nay bạn muốn ăn gì?
8
他吃了午饭接着回办公室工作。
Anh ấy ăn trưa xong, sau đó trở lại văn phòng làm việc.