大海
dàhǎi
Biển lớn
Hán việt: thái hải
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dàhǎi大海shìlánsède
Biển có màu xanh dương.
2
zhèpiàndàhǎi大海yīnwèinuǎnliúdeliújīngérshēngjībóbó
Vùng biển này trở nên tràn đầy sức sống bởi dòng hải lưu ấm chảy qua.