Chi tiết từ vựng

大海 【dà hǎi】

heart
(Phân tích từ 大海)
Nghĩa từ: Biển lớn
Hán việt: thái hải
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu