Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大海
大海
dàhǎi
Biển lớn
Hán việt:
thái hải
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大海
大
【dà】
to, lớn, rộng
海
【hǎi】
Biển
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大海
Ví dụ
1
dàhǎi
大海
shì
是
lánsè
蓝
色
de
的
。
Biển có màu xanh dương.
2
zhèpiàn
这
片
dàhǎi
大海
yīnwèi
因
为
nuǎnliú
暖
流
de
的
liújīng
流
经
ér
而
shēngjībóbó
生
机
勃
勃
。
Vùng biển này trở nên tràn đầy sức sống bởi dòng hải lưu ấm chảy qua.