Chi tiết từ vựng

大陆 【dà lù】

heart
(Phân tích từ 大陆)
Nghĩa từ: Lục địa
Hán việt: thái lục
Lượng từ: 个, 块
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu