大量
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 大量
Ví dụ
1
牛奶中含有大量的钙。
Sữa bò chứa một lượng lớn canxi.
2
那位慈善家捐赠了大量的钱给贫困的儿童。
Vị nhà từ thiện ấy đã quyên góp một lượng lớn tiền cho trẻ em nghèo.
3
看到大量的工作,她立刻手忙脚乱。
Nhìn thấy một lượng lớn công việc, cô ấy lập tức trở nên bận rộn và lúng túng.
4
想要熟练掌握一门语言,需要大量的实践。
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.