大方
dàfāng
Hào phóng
Hán việt: thái bàng
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
delǐwùzǒngshìhěndàfāng大方
Món quà của anh ấy luôn rất hào phóng.
2
zàijùhuìshàngbiǎoxiànhěndàfāng大方
Trong bữa tiệc, cô ấy tỏ ra rất rộng lượng.
3
dàfāng大方detàidùhuìràngréngǎndàoshūfú
Thái độ rộng lượng sẽ khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Từ đã xem