Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大方
大方
dàfāng
Hào phóng
Hán việt:
thái bàng
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大方
大
【dà】
to, lớn, rộng
方
【fāng】
Vuông
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大方
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
lǐwù
礼
物
zǒngshì
总
是
hěn
很
dàfāng
大方
Món quà của anh ấy luôn rất hào phóng.
2
zài
在
jùhuì
聚
会
shàng
上
,
tā
她
biǎoxiàn
表
现
dé
得
hěn
很
dàfāng
大方
Trong bữa tiệc, cô ấy tỏ ra rất rộng lượng.
3
dàfāng
大方
de
的
tàidù
态
度
huì
会
ràng
让
rén
人
gǎndào
感
到
shūfú
舒
服
。
Thái độ rộng lượng sẽ khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Từ đã xem