Chi tiết từ vựng

【fāng】

heart
Nghĩa từ: Vuông
Hán việt: bàng
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
方
Nét bút: 丶一フノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

dìfāng

Nơi, địa điểm, chỗ

fāngbiàn

便

Tiện lợi, tiện ích

fāngfǎ

phương pháp

dàfāng

Hào phóng

fāngyán

Phương ngôn, tiếng địa phương

xīfāng

西

Phương Tây

duìfāng

Bên đối diện

fāngxiàng

Hướng

fāng'àn

Kế hoạch, phương án

fāngshì

Cách thức, phương pháp

fāngmiàn

Khía cạnh, mặt

běifāng

phía bắc

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?