Chi tiết từ vựng
方 【fāng】
Nghĩa từ: Vuông
Hán việt: bàng
Lượng từ:
个
Từ trái nghĩa: 圆
Hình ảnh:
Nét bút: 丶一フノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận