大胆
dàdǎn
In đậm
Hán việt: thái đàn
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dezuòpǐnzhǎnxiànledàdǎn大胆dexiǎngxiànglì
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.
2
xūyàogèngdàdǎn大胆yīxiē
Bạn cần phải dũng cảm hơn.
3
dàdǎn大胆chángshìzìránhuìyǒusuǒfāxiàn
Hãy dũng cảm thử nghiệm, bạn sẽ phát hiện ra điều mới mẻ.