Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大胆
大胆
dàdǎn
In đậm
Hán việt:
thái đàn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大胆
大
【dà】
to, lớn, rộng
胆
【dǎn】
Túi mật; can đảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大胆
Ví dụ
1
tā
他
de
的
zuòpǐn
作
品
zhǎnxiàn
展
现
le
了
dàdǎn
大胆
de
的
xiǎngxiànglì
想
象
力
。
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.
2
nǐ
你
xūyào
需
要
gèng
更
dàdǎn
大胆
yīxiē
一
些
。
Bạn cần phải dũng cảm hơn.
3
dàdǎn
大胆
chángshì
尝
试
,
zìrán
自
然
huì
会
yǒusuǒ
有
所
fāxiàn
发
现
。
Hãy dũng cảm thử nghiệm, bạn sẽ phát hiện ra điều mới mẻ.