胆
ノフ一一丨フ一一一
9
个, 颗
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
他的作品展现了大胆的想象力。
Tác phẩm của anh ấy thể hiện trí tưởng tượng táo bạo.
2
你需要更大胆一些。
Bạn cần phải dũng cảm hơn.
3
大胆尝试,自然会有所发现。
Hãy dũng cảm thử nghiệm, bạn sẽ phát hiện ra điều mới mẻ.
4
自从那次事故后,他每天提心吊胆地开车上班。
Từ sau vụ tai nạn đó, anh ấy mỗi ngày lái xe đi làm trong tình trạng lo sợ.
5
听到附近有盗贼,我们晚上都提心吊胆的。
Nghe nói có trộm ở gần đây, chúng tôi đều rất lo lắng vào ban đêm.
6
考试前夕,学生们都提心吊胆地复习。
Vào đêm trước kỳ thi, các sinh viên đều ôn tập trong tình trạng lo lắng.