Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 大地
大地
dàdì
Đất đai
Hán việt:
thái địa
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 大地
地
【dì】
trợ từ biểu thị tính chất, tình trạng của hành động hoặc tình trạng.
大
【dà】
to, lớn, rộng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 大地
Ví dụ
1
dìzhèn
地
震
ràng
让
dàdì
大地
dòng
动
le
了
qǐlái
起
来
。
Trận động đất khiến mặt đất rung chuyển.
2
hùliánwǎng
互
联
网
jídà
极
大
dì
地
cùjìn
促
进
le
了
xìnxī
信
息
de
的
chuánbō
传
播
。
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.