大地
dàdì
Đất đai
Hán việt: thái địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dìzhènràngdàdì大地dòngleqǐlái
Trận động đất khiến mặt đất rung chuyển.
2
hùliánwǎngjídàcùjìnlexìnxīdechuánbō
Internet đã thúc đẩy sự truyền bá thông tin một cách mạnh mẽ.